Ưu điểm vượt trội của CPU Intel Core I5
CPU Intel Core i5-12400 là CPU thế hệ thứ 12 của Intel (Alder Lake) trên nền Socket LGA 1700 – bộ vi xử lý mới nhất hiện nay. Được nhiều người tiêu dùng chú ý và đánh giá là “ông hoàng mới trong phân khúc tầm trung”.Với ưu điểm vượt trội như:
- Giá thành rẻ nhưng có hiệu năng sử dụng đáng kinh ngạc. CPU có hỗ trợ PCI-E Gen 5 mới nhất có băng thông gấp đôi Gen 4. Giá thành ở phân khúc tầm trung nhưng có hiệu năng sử dụng vượt trội tương đương với AMD của Intel
- Bộ vi xử lý đáp ứng mọi nhu cầu làm việc, giải trí của đa số người tiêu dùng.
- Có thể tích hợp phù hợp với các bộ máy từ tầm trung đến cao cấp. Xử lý mượt mà, phục vụ mục đích Stream – Gaming hoặc làm việc với các phần mềm chuyên dụng.
- Đặc biệt, H2K Computer hỗ trợ trả góp, giúp quý khách thuận tiện trong quá trình sử dụng.
Thông số kĩ thuật của CPU Intel Core I5
Với mức giá từ 1 – 4 triệu, CPU Intel Core i5-12400 vẫn đáp ứng đầy đủ các thông số kĩ thuật như:;
- Bộ xử lý: I5 12400 – Alder Lake
- Bộ nhớ đệm: 18 MB Cache (Total L2 Cache: 7.5 MB)
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.50 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
- Số lõi: 6, Số luồng: 12 TDP: 65 W (Max. 117W)
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 730
- Dung lượng bộ nhớ tối đa
Chưa có bình luận nào
Thông số kỹ thuật
Nội dung đang được cập nhật…
Loại sản phẩm | CPU – Bộ vi xử lý |
Hãng sản xuất | Intel |
Thiết yếu | Bộ sưu tập sản phẩm,12th Generation Intel Core i5 Processors Tên mã,Alder Lake trước đây của các sản phẩm Phân đoạn thẳng,Desktop Số hiệu Bộ xử lý,i5-12400 Tình trạng,Launched Ngày phát hành,Q1’22 Thuật in thạch bản,Intel 7 Điều kiện sử dụng,PC/Client/Tablet |
Thông tin kỹ thuật CPU | Số lõi,6 # of Performance-cores,6 # of Efficient-cores,0 Số luồng,12 Tần số turbo tối đa,4.40 GHz Performance-core Max Turbo Frequency,4.40 GHz Performance-core Base Frequency,2.50 GHz Bộ nhớ đệm,18 MB Intel Smart Cache Total L2 Cache,7.5 MB Processor Base Power,65 W Maximum Turbo Power,117 W |
Có sẵn Tùy chọn nhúng | Không |
Thông số bộ nhớ | Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ),128 GB Các loại bộ nhớ,Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa,2 Băng thông bộ nhớ tối đa,76.8 GB/s |
Đồ họa | Đồ họa bộ xử lý,Đồ họa Intel UHD 730 Tần số cơ sở đồ họa,300 MHz Tần số động tối đa đồ họa,1.45 GHz Đầu ra đồ họa,eDP 1.4b | DP 1.4a | HDMI 2.1 Đơn Vị Thực Thi,24 Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡,4096 x 2160 @ 60Hz Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡,7680 x 4320 @ 60Hz Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡,5120 x 3200 @ 120Hz Hỗ Trợ DirectX*,12 Hỗ Trợ OpenGL*,4.5 Multi-Format Codec Engines,1 Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel,Có Công nghệ video HD rõ nét Intel,Có Số màn hình được hỗ trợ,4 ID Thiết Bị,0x4692 / 0x4682 OpenCL* Support,2.1 |
Các tùy chọn mở rộng | Direct Media Interface (DMI) Revision,4.0 Max # of DMI Lanes,8 Khả năng mở rộng,1S Only Phiên bản PCI Express,5.0 and 4.0 Cấu hình PCI Express,Up to 1×16+4 | 2×8+4 Số cổng PCI Express tối đa,20 |
Thông số gói | Hỗ trợ socket,FCLGA1700 | FCBGA1700 Cấu hình CPU tối đa,1 Thông số giải pháp Nhiệt,PCG 2020C TJUNCTION,100°C Kích thước gói,45.0 mm x 37.5 mm |
Các công nghệ tiên tiến | Intel Gaussian & Neural Accelerator,3.0 Intel Thread Director,Không Tăng cường học sâu Intel Deep Learning Boost (Intel DL Boost),Có Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane,Có Công Nghệ Intel Speed Shift,Có Công Nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0,Không Công nghệ Intel Turbo Boost,2.0 Công nghệ siêu Phân luồng Intel,Có Công nghệ ảo hóa Intel (VT-x),Có Công nghệ ảo hóa Intel cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d),Có Intel VT-x với bảng trang mở rộng,Có Intel 64,Có Bộ hướng dẫn,64-bit Phần mở rộng bộ hướng dẫn,Intel SSE4.1 | Intel SSE4.2 | Intel AVX2 Trạng thái chạy không,Có Công nghệ Intel SpeedStep nâng cao,Có Công nghệ theo dõi nhiệt,Có Intel Volume Management Device (VMD),Có |
Bảo mật & độ tin cậy | Intel AES New Instructions,Có Khóa bảo mật,Có Intel OS Guard,Có Bit vô hiệu hoá thực thi,Có Intel Boot Guard,Có Điều Khiển Thực Thi Theo Từng Chế Độ (MBE),Có Intel Control-Flow Enforcement Technology,Có |
Đánh giá Cpu Intel Core I5 12400 New Tray (LGA1700, UP TO 4.40Ghz, 18MB cache, 6 CORES 12 THREADS)
Chưa có đánh giá nào.